Kinh nghiệm luyện thi IELTS
Đề thi IELTS
Tư vấn luyện thi IELTS
Trong chuyên mục học vocabulary for ielts kì này, RES sẽ giới thiệu với các bạn các tính từ tiếng anh miêu tả tính cách con người để các bạn có thể mở tự rộng vốn từ vựng tiếng anh cũng như học ielts tốt hơn
- Gentle : hiền hậu
- Evil : độc ác
- Arrogant : kiêu ngạo
- Obedient : biết nghe lời
- Proud : tự hào
- Mischievous : quậy phá, tinh nghịch.
- Confident : tự tin
- Courteous : lịch thiệp.
- Conceited : đầy tự phụ.
- Gracious : tử tế, hào hiệp.
- Cold-blooded : máu lạnh.
- Dynamic : năng động.
- Sociable : hoà đồng.
- Mysterious : bí ẩn.
- Miserable : khốn khổ.
- Hard-working : siêng năng.
- Lazy : lười biếng.
- Passionate : nồng nàn.
- Romantic : lãng mạng.
- Emotive : dễ xúc động.
- Sensitive : nhạy cảm.
- Heated : cháy bỏng.
- Vengeanful : đầy thù hằn, thù dai.
- Trustful : đáng tin.
- Flattering : hay nịnh hót.
- Mild : ôn hoà.
- Dangerous : nguy hiểm.
- Expedient : thủ đoạn.
- Cheating : gian trá.
- Passive : thụ động.
- Active : chủ động.
- Wanton (immoral) : phóng đãng.
- Luxurious : sang trọng, quý phái.
- Noble : quý tộc.
- Pleasant : dễ chịu.
- Annoying : phiền hà.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét