Thứ Năm, 7 tháng 5, 2015

TỔNG HỢP 52 CẶP TỪ TRÁI NGHĨA

Tham khảo các bài liên quan:
Kinh nghiệm luyện thi IELTS
Đề thi IELTS
Tư vấn luyện thi IELTS

1 above /ə’bʌv/ trên >< below /bi’lou/ dưới (prep)

2 add /æd/ cộng, thêm vào >< subtract/səb’trækt/ trừ (v)

3 all /ɔ:l/ tất cả >< none /nʌn/ không chút nào (pro)

4 alone /ə’loun/ đơn độc >< together /tə’geðə/ cùng nhau (adv)

5 back /bæk/ phía sau >< front /frʌnt/ phía trước (n)

6 before /bi’fɔ:/ trước >< after /ɑ:ftə/ sau (adv)

7 begin /bi’gin/ bắt đầu >< end /end/ kết thúc (v)

8 big /big/ to >< little /’litl/ nhỏ (adj)

9 cold /kould/ lạnh >< hot /hɔt/ nóng (adj)

10 cool /ku:l/ >< warm /wɔ:m/ ấm áp (adj)

11 dark /dɑ:k/ tối >< light /lait/ sang (adj)

12 difficult /’difikəlt/ khó >< easy /’i:zi/ dễ (adj)

13 dry /drai/ khô >< wet /wet/ ướt (adj)

14 east /i:st/ đông >< west /west/ tây (n)

15 empty /’empti/ trống không >< full /ful/ đầy (adj)

16 enter /’entə/ lối vào >< exit /’eksit/ lối ra (n)

17 even /’i:vn/ chẵn >< odd /ɒd/ lẻ (adj)

18 fact /fækt/ sự thật >< fiction /’fik∫n/ điều hư cấu (n)

19 first /fə:st/ đầu tiên >< last /lɑ:st/ cuối cùng (n)

20 get /get/ nhận được >< give /giv/ cho, biếu, tặng (v)

21 high /hai/ cao >< low /lou/ thấp (adj)

22 inside /in’said/ trong >< outside /’autsaid/ ngoài (adv)

23 jolly /’dʒɔli/ đùa bỡn >< serious /’siəriəs/ hệ trọng (adj)

24 know /nou/ biết >< guess /ges/ đoán (v)

25 leave /li:v/ rời đi >< stay /stei/ lưu lại (v)

26 left /left/ trái >< right /rait/ phải (adj)

27 loud /laud/ ồn ào >< quiet /’kwaiət/ yên lặng (adj)

28 most /moust/ hầu hết >< least /li:st/ ít nhất (adv)

29 near /niə/ gần >< far /fɑ:/ xa (adj)

30 north /nɔ:θ/ bắc >< south / saʊθ/ nam (n)

31 on /on/ bật >< off /ɔ:f/ tắt (adv)

32 open /’oupən/ mở >< close /klouz/ đóng (v)

33 over /’ouvə/ trên >< under /’ʌndə/ dưới (prep)

34 part /pa:t/ phần, bộ phận >< whole /həʊl/ toàn bộ (n)

35 play /plei/ chơi >< work /wɜ:k/ làm (v)

36 private /ˈpraɪvɪt/ riêng tư, cá nhân >< public /’pʌblik/ chung, công cộng (adj)

37 push /puʃ/ đẩy >< pull /pul/ kéo (v)

38 question /ˈkwɛstʃən/ hỏi >< answer /’ɑ:nsə/ trả lời (v)

39 raise /reiz/ tăng >< lower /’louə/ giảm (v)

40 right /rait/ đúng >< wrong /rɒŋ/ sai (adj)

41 sad /sæd/ buồn rầu >< happy /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúc (adj)

42 safe /seif/ an toàn >< dangerous /´deindʒərəs/ nguy hiểm (adj)

43 same /seim/ giống nhau >< different /’difrәnt/ khác biệt (adj)

44 sit /sit/ ngồi >< stand /stænd/ đứng (v)

45 sweet /swi:t/ ngọt >< sour /’sauə/ chua (adj)

46 through /θru:/ ném >< catch /kætʃ/ bắt lấy (v)

47 true /truː/ đúng >< false /fɔːls/ sai (adj)

48 up /ʌp/ lên >< down /daun/ xuống (adv)

49 vertical /ˈvɜrtɪkəl/ dọc >< horizontal /,hɔri’zɔntl/ ngang (adj)

50 wide /waid/ rộng >< narrow /’nærou/ chật hẹp (adj)

51 win /win/ thắng >< lose /lu:z/ thua (v)

52 young /jʌɳ/ trẻ>< old /ould/ già (adj)
Tags: luyen thi ieltshoc ieltsde thi ieltsphương pháp học tiếng anh hiệu quả

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét