Kinh nghiệm luyện thi IELTS
Đề thi IELTS
Tư vấn luyện thi IELTS
Suggested for task 2 Speaking by Mr. Stephen Coyle
→ Build (Tầm vóc)
Plump: bụ bẫm, đầy đặn
Stout: to khỏe, mập mạp
Slim/ Slander: mảnh khảnh
Obese: béo phì
Overweight: thừa cân, béo phì
Skinny: gầy giơ xương
Stocky: thấp, khỏe
Well-built: lực lưỡng, cường tráng
Muscular: có cơ bắp to khỏe, rắn chắc
→ Complexion (Nước da)
Dark: đen
Fair: trắng, sáng
Smooth: láng mịn
Rough: thô, ráp
Swarthy: ngăm đen
Weather-beaten: dày dạn gió sương
Healthy/ Rosy: hồng hào
→ Age (Tuổi tác)
Young: trẻ
Middle-aged: trung niên
Elderly: già
Old: già
→ Clothes (Áo quần)
Smartly dressed: ăn mặc bảnh bao
Neatly dressed: ăn mặc chỉnh tề
Untidily/ Sloppily dressed: ăn mặc luộm thuộm
→ Expression (Vẻ mặt)
She looked shy/ happy: Cô ấy trông có vẻ rụt rè/ vui vẻ
He appeared shy/ he had a shy expression: Anh ta trông có vẻ rụt rè
She has an air of timidity: Cô ấy có vẻ rụt rè
Plump: bụ bẫm, đầy đặn
Stout: to khỏe, mập mạp
Slim/ Slander: mảnh khảnh
Obese: béo phì
Overweight: thừa cân, béo phì
Skinny: gầy giơ xương
Stocky: thấp, khỏe
Well-built: lực lưỡng, cường tráng
Muscular: có cơ bắp to khỏe, rắn chắc
→ Complexion (Nước da)
Dark: đen
Fair: trắng, sáng
Smooth: láng mịn
Rough: thô, ráp
Swarthy: ngăm đen
Weather-beaten: dày dạn gió sương
Healthy/ Rosy: hồng hào
→ Age (Tuổi tác)
Young: trẻ
Middle-aged: trung niên
Elderly: già
Old: già
→ Clothes (Áo quần)
Smartly dressed: ăn mặc bảnh bao
Neatly dressed: ăn mặc chỉnh tề
Untidily/ Sloppily dressed: ăn mặc luộm thuộm
→ Expression (Vẻ mặt)
She looked shy/ happy: Cô ấy trông có vẻ rụt rè/ vui vẻ
He appeared shy/ he had a shy expression: Anh ta trông có vẻ rụt rè
She has an air of timidity: Cô ấy có vẻ rụt rè
Tags: luyen thi ielts; hoc ielts; de thi ielts; phương pháp học tiếng anh hiệu quả
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét